Đọc nhanh: 蟒蛇 (mãng xà). Ý nghĩa là: con trăn; mãng xà. Ví dụ : - 世界上真实存在的大蟒蛇,能巨大到什么程度 Trên thế giới có thật là có rắn khổng lồ, có thể to tới trình độ nào.
蟒蛇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con trăn; mãng xà
无毒的大蛇,体长可达6米, 头部长, 口大, 舌的尖端有分叉,背部黑褐色,有暗色斑点, 腹部白色,多生活在热带近水的森林里,捕食小禽兽也叫蚺蛇
- 世界 上 真实 存在 的 大 蟒蛇 , 能 巨大 到 什么 程度
- Trên thế giới có thật là có rắn khổng lồ, có thể to tới trình độ nào.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蟒蛇
- 马 看到 蛇会 毛
- Ngựa thấy rắn sẽ hoảng sợ.
- 河流 在 山间 委蛇 流动
- Con sông uốn lượn chảy giữa các ngọn núi.
- 森林 里 有 很多 蛇
- Trong rừng có rất nhiều rắn.
- 看到 蛇 , 她 急忙 后退
- Nhìn thấy rắn, cô ấy vội vàng lùi về sau.
- 摆 了 个 一字 长蛇阵
- Dàn một trận dài.
- 毒蛇 是 一种 分泌 有毒 物质 或 毒液 的 动物
- rắn độc là loài động vật tiết ra chất độc hoặc nọc độc.
- 一朝 被 蛇 咬 , 十年怕井绳
- Một lần bị rắn cắn, 10 năm sợ dây thừng
- 世界 上 真实 存在 的 大 蟒蛇 , 能 巨大 到 什么 程度
- Trên thế giới có thật là có rắn khổng lồ, có thể to tới trình độ nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蛇›
蟒›