Đọc nhanh: 螺纹机 (loa văn cơ). Ý nghĩa là: máy tiện răng.
螺纹机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy tiện răng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螺纹机
- 指纹 打卡机
- Máy chấm công bằng vân tay
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 机器 可以 识别 指纹
- Máy có thể nhận diện dấu vân tay.
- 他 在 用 工具 套 螺纹
- Anh ấy đang dùng công cụ để cắt ren.
- 螺旋 指纹 很难 伪造
- Vân tay hình xoắn ốc rất khó làm giả.
- 她 学会 了 如何 套 螺纹
- Cô ấy đã học cách cắt ren.
- 螺纹 接口 用于 接合 电气 装置 和 引出 盒 的 螺纹 接口
- Giao diện vít được sử dụng để kết nối gắn kết thiết bị điện và hộp nối vít.
- 这份 报告 有 螺旋 指纹
- Báo cáo này có vân tay hình xoắn ốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
纹›
螺›