Đọc nhanh: 星食 (tinh thực). Ý nghĩa là: tinh thực.
星食 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tinh thực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 星食
- 上上星期
- Tuần trước nữa.
- 三只 蚂蚁 找 食物
- Ba con kiến đang tìm thức ăn.
- 上个星期 我 去 了 北京
- Tuần trước tôi đã đi Bắc Kinh.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 三星集团 很 强大
- Tậm đoàn Samsung rất lớn mạnh.
- 下个星期 三是 几号 ?
- Thứ tư tuần sau là ngày mấy?
- 齐 可以 让 食物 更 美味
- Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
星›
食›