Đọc nhanh: 蟠尾丝虫 (bàn vĩ ty trùng). Ý nghĩa là: Onchocerca volvulus, loài giun chỉ ký sinh gây bệnh "mù sông" hoặc bệnh ung thư ung thư, nguyên nhân phổ biến thứ hai gây mù lòa ở người.
蟠尾丝虫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Onchocerca volvulus, loài giun chỉ ký sinh gây bệnh "mù sông" hoặc bệnh ung thư ung thư, nguyên nhân phổ biến thứ hai gây mù lòa ở người
Onchocerca volvulus, the filarial parasite worm causing "river blindness" or onchocerciasis, the second most common cause of blindness in humans
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蟠尾丝虫
- 丝竹 之 乐 令人 陶醉
- Tiếng nhạc đàn tranh thật khiến người ta say mê.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 蚕茧 是 由 昆虫 制造 的 一种 由丝 组成 的 外 包层
- Tổ bướm là một lớp bên ngoài được tạo thành từ sợi, do côn trùng sản xuất.
- 丝丝缕缕
- hết sợi này đến sợi khác.
- 丝瓜络 用处 很多
- Xơ mướp có nhiều công dụng.
- 萤火虫 的 尾巴 有 亮点
- Đuôi của con đom đóm có điểm sáng.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
尾›
虫›
蟠›