螽斯总科 zhōng sī zǒng kē
volume volume

Từ hán việt: 【chung tư tổng khoa】

Đọc nhanh: 螽斯总科 (chung tư tổng khoa). Ý nghĩa là: Tettigonioidea (katydids và dế).

Ý Nghĩa của "螽斯总科" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

螽斯总科 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tettigonioidea (katydids và dế)

Tettigonioidea (katydids and crickets)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螽斯总科

  • volume volume

    - zài 阿特拉斯 ātèlāsī 科技 kējì 公司 gōngsī shuā le 晚上 wǎnshang 厕所 cèsuǒ

    - Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.

  • volume volume

    - 安吉拉 ānjílā · 科特 kētè 玛西 mǎxī · 欧文斯 ōuwénsī

    - Angela Proctor và Marcy Owens.

  • volume volume

    - 查韦斯 cháwéisī 总统 zǒngtǒng zài 这里 zhèlǐ 存在 cúnzài 利益冲突 lìyìchōngtū

    - Tổng thống Chavez có xung đột lợi ích ở đây.

  • volume volume

    - 总务科 zǒngwùkē

    - phòng hành chính tổng hợp

  • volume volume

    - 地下室 dìxiàshì de 派对 pàiduì 大厅 dàtīng 迪斯科 dísīkē 舞厅 wǔtīng

    - Phòng tiệc disco ở tầng hầm

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà 斯文 sīwén 总是 zǒngshì hěn yǒu 礼貌 lǐmào

    - Anh ấy nói chuyện nho nhã, luôn rất lịch sự.

  • volume volume

    - 乔布斯 qiáobùsī 改变 gǎibiàn le 科技 kējì 行业 hángyè

    - Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà 举止 jǔzhǐ 总是 zǒngshì 慢条斯理 màntiáosīlǐ de

    - nói năng, cử chỉ của anh ấy lúc nào cũng chậm rãi rạch ròi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bát 八 (+7 nét), tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Zōng , Zǒng
    • Âm hán việt: Tổng
    • Nét bút:丶ノ丨フ一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CRP (金口心)
    • Bảng mã:U+603B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCHML (廿金竹一中)
    • Bảng mã:U+65AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin: Kē , Kè
    • Âm hán việt: Khoa
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDYJ (竹木卜十)
    • Bảng mã:U+79D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+11 nét)
    • Pinyin: Zhōng
    • Âm hán việt: Chung
    • Nét bút:ノフ丶丶丶丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HEYLI (竹水卜中戈)
    • Bảng mã:U+87BD
    • Tần suất sử dụng:Thấp