Đọc nhanh: 螽斯总科 (chung tư tổng khoa). Ý nghĩa là: Tettigonioidea (katydids và dế).
螽斯总科 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tettigonioidea (katydids và dế)
Tettigonioidea (katydids and crickets)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螽斯总科
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 查韦斯 总统 在 这里 存在 利益冲突
- Tổng thống Chavez có xung đột lợi ích ở đây.
- 总务科
- phòng hành chính tổng hợp
- 地下室 里 的 派对 大厅 迪斯科 舞厅
- Phòng tiệc disco ở tầng hầm
- 他 说话 斯文 , 总是 很 有 礼貌
- Anh ấy nói chuyện nho nhã, luôn rất lịch sự.
- 乔布斯 改变 了 科技 行业
- Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.
- 他 说话 举止 总是 慢条斯理 的
- nói năng, cử chỉ của anh ấy lúc nào cũng chậm rãi rạch ròi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
总›
斯›
科›
螽›