Đọc nhanh: 螺母攻丝机 (loa mẫu công ty cơ). Ý nghĩa là: máy tiện ren đai ốc; máy ta rô.
螺母攻丝机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy tiện ren đai ốc; máy ta rô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螺母攻丝机
- 乘机 反攻
- thừa cơ phản công.
- 螺丝母 勚了 , 咬 不住
- Ốc vít bị nhờn rồi, không bắt chặt được đâu.
- 工作母机
- Máy cái; máy chủ; máy chính.
- 他 拧紧 了 螺丝
- Anh ấy đã vặn chặt con ốc.
- 这套 螺丝 的 母儿 毛 了
- Lỗ ốc vít này trờn rồi.
- 经营 产品 为 磁力 钻 攻丝机 空心 钻头 及 钢轨 钻头
- Các sản phẩm kinh doanh là: máy khoan từ, máy khai thác, máy ta rô và máy khoan đường sắt
- 工作母机 发挥 着 重要 作用
- Có rất nhiều máy chủ hoạt động ở đây.
- 他们 用 机枪 扫射 进攻 的 敌军
- Họ sử dụng súng máy để bắn phá quân địch tấn công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
攻›
机›
母›
螺›