Đọc nhanh: 油精炼机器 (du tinh luyện cơ khí). Ý nghĩa là: máy lọc dầu.
油精炼机器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy lọc dầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油精炼机器
- 原油 送到 炼油厂 去 精炼
- dầu thô đưa đến nhà máy lọc dầu để tinh luyện.
- 一盘 机器
- Một cỗ máy.
- 机器 唧出 黑色 油液
- Máy móc phun ra dầu màu đen.
- 机器人 臂 精准 操作
- Cánh tay của robot hoạt động chính xác.
- 机器 停车 了 , 得加 点儿 油
- Máy dừng rồi, phải thêm dầu vào.
- 他 操纵 机器 , 就 像 船夫 划 小船 一样 轻巧
- anh ấy thao tác máy móc nhẹ nhàng linh hoạt như người lái đò chèo con thuyền con vậy.
- 机器 需要 定期 上 油
- Máy móc cần được thêm dầu định kỳ.
- 这个 机器 的 设计 非常 精密
- Thiết kế của máy móc này rất tỉ mỉ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
机›
油›
炼›
精›