Đọc nhanh: 冲切攻丝机 (xung thiết công ty cơ). Ý nghĩa là: máy tiện và cắt ren.
冲切攻丝机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy tiện và cắt ren
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冲切攻丝机
- 我 不顾一切 向 攻击者 哀求
- Tôi tuyệt vọng cầu xin kẻ sát nhân.
- 俟机 进攻
- đợi dịp tấn công.
- 乘机 反攻
- thừa cơ phản công.
- 抢救 人员 冲向 飞机 坠毁 的 现场
- Nhân viên cứu hộ lao đến hiện trường máy bay rơi.
- 一 中队 战机 脱离 编队 攻击 敌 轰炸机 群
- Một tiểu đội máy bay chiến đấu tách khỏi đội hình tấn công đội máy bay ném bom địch.
- 苟遇 良机 , 切莫 错过
- Nếu gặp cơ hội tốt thì đừng bỏ qua.
- 经营 产品 为 磁力 钻 攻丝机 空心 钻头 及 钢轨 钻头
- Các sản phẩm kinh doanh là: máy khoan từ, máy khai thác, máy ta rô và máy khoan đường sắt
- 他们 用 机枪 扫射 进攻 的 敌军
- Họ sử dụng súng máy để bắn phá quân địch tấn công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
冲›
切›
攻›
机›