Đọc nhanh: 螺旋灯头 (loa toàn đăng đầu). Ý nghĩa là: Đế xoáy (đèn điện).
螺旋灯头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đế xoáy (đèn điện)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螺旋灯头
- 陀螺 不停 地 旋转
- Con quay xoay không ngừng.
- 陀螺 在 桌上 旋转
- Con quay đang quay trên bàn.
- 头上 有个 旋儿
- Trên đầu có một soáy.
- 这是 螺旋形 骨折
- Đây là những vết đứt gãy xoắn ốc.
- 他 送 了 我 一盏 床头灯
- Anh ấy tặng cho tôi một chiếc đèn ngủ.
- 进来 的 时候 他 的 脚趾头 踢 到 了 旋转门
- Kiễng chân lên cánh cửa xoay trên đường vào.
- 螺旋 指纹 很难 伪造
- Vân tay hình xoắn ốc rất khó làm giả.
- 螺丝 口 的 灯头
- cái chuôi đèn xoáy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
旋›
灯›
螺›