Đọc nhanh: 螺旋管 (loa toàn quản). Ý nghĩa là: Ống thép xoắn ốc.
螺旋管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ống thép xoắn ốc
螺旋管也称螺旋钢管或螺旋焊管,是将低碳素结构钢或低合金结构钢钢带按一定的螺旋线的角度(叫成型角)卷成管坯,然后将管缝焊接起来制成的,它可以用较窄的带钢生产大直径的钢管。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螺旋管
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 陀螺 不停 地 旋转
- Con quay xoay không ngừng.
- 陀螺 在 桌上 旋转
- Con quay đang quay trên bàn.
- 这是 螺旋形 骨折
- Đây là những vết đứt gãy xoắn ốc.
- 螺旋 指纹 很难 伪造
- Vân tay hình xoắn ốc rất khó làm giả.
- 这份 报告 有 螺旋 指纹
- Báo cáo này có vân tay hình xoắn ốc.
- 螺旋体
- thể xoắn ốc.
- 风笛 的 调 旋律 管其 上 能 弹奏 曲调 的 风笛 管
- Ống sáo trên ống sáo có thể chơi những giai điệu của ống sáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旋›
管›
螺›