Đọc nhanh: 螺旋桨 (loa toàn tưởng). Ý nghĩa là: chân vịt (tàu thuỷ).
螺旋桨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chân vịt (tàu thuỷ)
产生动力使飞机或船只航行的一种装置, 由螺旋形的桨叶构成, 旋转时桨叶的斜面拨动流体靠反作用而产生动力
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螺旋桨
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 陀螺 不停 地 旋转
- Con quay xoay không ngừng.
- 陀螺 在 桌上 旋转
- Con quay đang quay trên bàn.
- 这是 螺旋形 骨折
- Đây là những vết đứt gãy xoắn ốc.
- 他 在 用 工具 套 螺纹
- Anh ấy đang dùng công cụ để cắt ren.
- 螺旋 指纹 很难 伪造
- Vân tay hình xoắn ốc rất khó làm giả.
- 这份 报告 有 螺旋 指纹
- Báo cáo này có vân tay hình xoắn ốc.
- 螺旋体
- thể xoắn ốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旋›
桨›
螺›