Đọc nhanh: 蟹钉 (giải đinh). Ý nghĩa là: cua đinh.
蟹钉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cua đinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蟹钉
- 他 钉 着 那 东西
- Anh ấy nhìn chằm chằm vào thứ đó.
- 你 要 钉 着 他 吃药
- Bạn phải giục anh ấy uống thuốc.
- 他 锤 敲 钉子 进 木板
- Anh ấy đóng đinh vào ván gỗ.
- 他 用 锤子 把 钉子 锤 进去 了
- Anh ấy dùng chiếc búa đóng chiếc đinh vào rồi.
- 鬼星 位于 巨蟹座 中
- Ngôi sao Quỷ nằm trong chòm sao Cự Giải.
- 先 将 膏蟹 拆肉 起膏 , 待用
- Đầu tiên bạn phải tách thịt và gạch cua, sau đó là ăn được.
- 他 经常 钓 螃蟹
- Anh ấy thường câu cua.
- 他 抓 到 了 一只 大 螃蟹
- Anh ấy bắt được một con cua lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蟹›
钉›