蟹钉 xiè dīng
volume volume

Từ hán việt: 【giải đinh】

Đọc nhanh: 蟹钉 (giải đinh). Ý nghĩa là: cua đinh.

Ý Nghĩa của "蟹钉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蟹钉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cua đinh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蟹钉

  • volume volume

    - dīng zhe 东西 dōngxī

    - Anh ấy nhìn chằm chằm vào thứ đó.

  • volume volume

    - yào dīng zhe 吃药 chīyào

    - Bạn phải giục anh ấy uống thuốc.

  • volume volume

    - chuí qiāo 钉子 dīngzi jìn 木板 mùbǎn

    - Anh ấy đóng đinh vào ván gỗ.

  • volume volume

    - yòng 锤子 chuízi 钉子 dīngzi chuí 进去 jìnqù le

    - Anh ấy dùng chiếc búa đóng chiếc đinh vào rồi.

  • volume volume

    - 鬼星 guǐxīng 位于 wèiyú 巨蟹座 jùxièzuò zhōng

    - Ngôi sao Quỷ nằm trong chòm sao Cự Giải.

  • volume volume

    - xiān jiāng 膏蟹 gāoxiè 拆肉 chāiròu 起膏 qǐgāo 待用 dàiyòng

    - Đầu tiên bạn phải tách thịt và gạch cua, sau đó là ăn được.

  • volume volume

    - 经常 jīngcháng diào 螃蟹 pángxiè

    - Anh ấy thường câu cua.

  • volume volume

    - zhuā dào le 一只 yīzhī 螃蟹 pángxiè

    - Anh ấy bắt được một con cua lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+13 nét)
    • Pinyin: Xiè
    • Âm hán việt: Giải
    • Nét bút:ノフノフ一一丨フノノ一一丨丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NQLMI (弓手中一戈)
    • Bảng mã:U+87F9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Kim 金 (+2 nét)
    • Pinyin: Dīng , Dìng
    • Âm hán việt: Đinh , Đính
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCMN (重金一弓)
    • Bảng mã:U+9489
    • Tần suất sử dụng:Cao