páng
volume volume

Từ hán việt: 【bàng】

Đọc nhanh: (bàng). Ý nghĩa là: cá cấn, bàng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cá cấn

鳑鮍

✪ 2. bàng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+10 nét)
    • Pinyin: Páng
    • Âm hán việt: Bàng
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丶一丶ノ丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMYBS (弓一卜月尸)
    • Bảng mã:U+9CD1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp