部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【bảnh.bang】
Đọc nhanh: 嗙 (bảnh.bang). Ý nghĩa là: khoe khoang; khoác lác, khoe mình. Ví dụ : - 开嗙。 khoe khoang.. - 胡吹乱嗙。 khoe khoang ầm ĩ.
嗙 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khoe khoang; khoác lác
自夸;吹牛
- 开 kāi 嗙 pǎng
- khoe khoang.
- 胡吹 húchuī 乱 luàn 嗙 pǎng
- khoe khoang ầm ĩ.
✪ 2. khoe mình
自己夸耀自己
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗙
嗙›
Tập viết