pǎng
volume volume

Từ hán việt: 【bảnh.bang】

Đọc nhanh: (bảnh.bang). Ý nghĩa là: khoe khoang; khoác lác, khoe mình. Ví dụ : - 开嗙。 khoe khoang.. - 胡吹乱嗙。 khoe khoang ầm ĩ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. khoe khoang; khoác lác

自夸;吹牛

Ví dụ:
  • volume volume

    - kāi pǎng

    - khoe khoang.

  • volume volume

    - 胡吹 húchuī luàn pǎng

    - khoe khoang ầm ĩ.

✪ 2. khoe mình

自己夸耀自己

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 胡吹 húchuī luàn pǎng

    - khoe khoang ầm ĩ.

  • volume volume

    - kāi pǎng

    - khoe khoang.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin: Pǎng
    • Âm hán việt: Bang , Bảnh
    • Nét bút:丨フ一丶一丶ノ丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYBS (口卜月尸)
    • Bảng mã:U+55D9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp