Đọc nhanh: 小螃蟹 (tiểu bàng giải). Ý nghĩa là: rạm.
小螃蟹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rạm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小螃蟹
- 他 卖 螃蟹 苗
- Anh ấy bán cua giống.
- 我 经常 到 海滩 去 捉 小虾 和 螃蟹
- Tôi thường đến bãi biển để bắt tôm và cua.
- 螃蟹 有 坚硬 的 介
- Con cua có mai cứng.
- 螃蟹 和 龙虾 都 是 介
- Cua và tôm hùm đều là động vật có vỏ.
- 这家 餐厅 的 螃蟹 非常 好吃
- Nhà hàng này có cua rất ngon.
- 今天 买 的 螃蟹 都 是 团脐 的
- cua mua hôm nay đều là cua yếm tròn.
- 他 抓 到 了 一只 大 螃蟹
- Anh ấy bắt được một con cua lớn.
- 昨天 我 买 了 几只 螃蟹
- Hôm qua tôi đã mua vài con cua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
螃›
蟹›