蝙蝠侠 biānfú xiá
volume volume

Từ hán việt: 【biển bức hiệp】

Đọc nhanh: 蝙蝠侠 (biển bức hiệp). Ý nghĩa là: Người dơi, siêu anh hùng trong truyện tranh. Ví dụ : - 我有点像蝙蝠侠 Tôi giống như người dơi.

Ý Nghĩa của "蝙蝠侠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蝙蝠侠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Người dơi, siêu anh hùng trong truyện tranh

Batman, comic book superhero

Ví dụ:
  • volume volume

    - 有点像 yǒudiǎnxiàng 蝙蝠侠 biānfúxiá

    - Tôi giống như người dơi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蝙蝠侠

  • volume volume

    - 蝙蝠侠 biānfúxiá shì 有点 yǒudiǎn

    - Batman là một người đồng tính.

  • volume volume

    - jiù xiàng 蝙蝠侠 biānfúxiá 罗宾 luóbīn

    - Họ giống như Batman và Robin.

  • volume volume

    - 侠义 xiáyì 行为 xíngwéi

    - cử chỉ nghĩa hiệp; cử chỉ hào hiệp; hành động hào hiệp.

  • volume volume

    - dòng 窦里 dòulǐ zhù zhe 蝙蝠 biānfú

    - Dơi sống trong hang động.

  • volume volume

    - 蝙蝠侠 biānfúxiá yǒu 蝙蝠 biānfú chē

    - Batman có Batmobile.

  • volume volume

    - 有点像 yǒudiǎnxiàng 蝙蝠侠 biānfúxiá

    - Tôi giống như người dơi.

  • volume volume

    - píng 什么 shénme shì 蝙蝠侠 biānfúxiá

    - Tại sao bạn trở thành Batman?

  • volume volume

    - 我要 wǒyào 使用 shǐyòng de 蝙蝠 biānfú 金属 jīnshǔ 探测器 tàncèqì

    - Tôi sẽ phá chiếc máy dò kim loại dơi đáng tin cậy của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiá
    • Âm hán việt: Hiệp
    • Nét bút:ノ丨一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OKT (人大廿)
    • Bảng mã:U+4FA0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+9 nét)
    • Pinyin: Biān , Pián
    • Âm hán việt: Biên , Biển
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIHSB (中戈竹尸月)
    • Bảng mã:U+8759
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bức
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨フ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIMRW (中戈一口田)
    • Bảng mã:U+8760
    • Tần suất sử dụng:Trung bình