蝴蝶犬 húdié quǎn
volume volume

Từ hán việt: 【hồ điệp khuyển】

Đọc nhanh: 蝴蝶犬 (hồ điệp khuyển). Ý nghĩa là: papillon (chó săn có tai giống bướm).

Ý Nghĩa của "蝴蝶犬" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蝴蝶犬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. papillon (chó săn có tai giống bướm)

papillon (lapdog with butterfly-like ears)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蝴蝶犬

  • volume volume

    - dài le 一个 yígè 蝴蝶结 húdiéjié

    - Cô ấy đeo một cái nơ bướm.

  • volume volume

    - 觉得 juéde zhè 虫子 chóngzi shì 蝴蝶 húdié de 幼虫 yòuchóng

    - Tôi nghĩ con côn trùng này là ấu trùng của bướm.

  • volume volume

    - 幼虫 yòuchóng 变成 biànchéng le 蝴蝶 húdié

    - Ấu trùng đã biến thành bướm.

  • volume volume

    - 展示 zhǎnshì le cóng 幼虫 yòuchóng 变成 biànchéng 蝴蝶 húdié de 过程 guòchéng

    - Nó trình bày quá trình từ ấu trùng trở thành bướm.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men zài 院子 yuànzi dǎi 蝴蝶 húdié

    - Bọn trẻ đang bắt bướm trong sân.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 蝴蝶 húdié 笑声 xiàoshēng 不断 bùduàn

    - Bọn trẻ lao tới bắt bướm, cười không ngớt.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men niǎn zhe 蝴蝶 húdié

    - Bọn trẻ đuổi theo con bướm.

  • volume volume

    - 看见 kànjiàn le 一只 yīzhī 黄色 huángsè 蝴蝶 húdié

    - Tôi nhìn thấy một con bướm màu vàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+0 nét)
    • Pinyin: Quǎn
    • Âm hán việt: Khuyển
    • Nét bút:一ノ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IK (戈大)
    • Bảng mã:U+72AC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨丨フ一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIJRB (中戈十口月)
    • Bảng mã:U+8774
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+9 nét)
    • Pinyin: Dié , Tiē
    • Âm hán việt: Điệp
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨丨一フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIPTD (中戈心廿木)
    • Bảng mã:U+8776
    • Tần suất sử dụng:Cao