Đọc nhanh: 蝙蝠衫 (biển bức sam). Ý nghĩa là: áo cánh dơi.
蝙蝠衫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. áo cánh dơi
一种袖口小、腋下部位特大的上衣
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蝙蝠衫
- 蝙蝠侠 是 有点 基
- Batman là một người đồng tính.
- 就 像 蝙蝠侠 和 罗宾
- Họ giống như Batman và Robin.
- 洞 窦里 住 着 蝙蝠
- Dơi sống trong hang động.
- 蝙蝠侠 有 蝙蝠 车
- Batman có Batmobile.
- 我 有点像 蝙蝠侠
- Tôi giống như người dơi.
- 凭 什么 你 是 蝙蝠侠
- Tại sao bạn trở thành Batman?
- 我要 使用 我 的 蝙蝠 金属 探测器
- Tôi sẽ phá chiếc máy dò kim loại dơi đáng tin cậy của mình.
- 他 穿着 半新不旧 的 藏蓝 衬衫 笑脸 可掬
- Anh ấy đang mặc một chiếc áo sơ mi màu xanh nước biển hơi mới với một nụ cười trên môi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蝙›
蝠›
衫›