蝙蝠衫 biānfú shān
volume volume

Từ hán việt: 【biển bức sam】

Đọc nhanh: 蝙蝠衫 (biển bức sam). Ý nghĩa là: áo cánh dơi.

Ý Nghĩa của "蝙蝠衫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Quần Áo

蝙蝠衫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. áo cánh dơi

一种袖口小、腋下部位特大的上衣

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蝙蝠衫

  • volume volume

    - 蝙蝠侠 biānfúxiá shì 有点 yǒudiǎn

    - Batman là một người đồng tính.

  • volume volume

    - jiù xiàng 蝙蝠侠 biānfúxiá 罗宾 luóbīn

    - Họ giống như Batman và Robin.

  • volume volume

    - dòng 窦里 dòulǐ zhù zhe 蝙蝠 biānfú

    - Dơi sống trong hang động.

  • volume volume

    - 蝙蝠侠 biānfúxiá yǒu 蝙蝠 biānfú chē

    - Batman có Batmobile.

  • volume volume

    - 有点像 yǒudiǎnxiàng 蝙蝠侠 biānfúxiá

    - Tôi giống như người dơi.

  • volume volume

    - píng 什么 shénme shì 蝙蝠侠 biānfúxiá

    - Tại sao bạn trở thành Batman?

  • volume volume

    - 我要 wǒyào 使用 shǐyòng de 蝙蝠 biānfú 金属 jīnshǔ 探测器 tàncèqì

    - Tôi sẽ phá chiếc máy dò kim loại dơi đáng tin cậy của mình.

  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe 半新不旧 bànxīnbùjiù de 藏蓝 zànglán 衬衫 chènshān 笑脸 xiàoliǎn 可掬 kějū

    - Anh ấy đang mặc một chiếc áo sơ mi màu xanh nước biển hơi mới với một nụ cười trên môi

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+9 nét)
    • Pinyin: Biān , Pián
    • Âm hán việt: Biên , Biển
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIHSB (中戈竹尸月)
    • Bảng mã:U+8759
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bức
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨フ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIMRW (中戈一口田)
    • Bảng mã:U+8760
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+3 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: Sam
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LHHH (中竹竹竹)
    • Bảng mã:U+886B
    • Tần suất sử dụng:Cao