Đọc nhanh: 唱词 (xướng từ). Ý nghĩa là: bài hát. Ví dụ : - 唱词优雅 lời ca hay
唱词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bài hát
- 唱词 优雅
- lời ca hay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唱词
- 唱词 优雅
- lời ca hay
- 他 哼唱 着 歌词
- Anh ấy đang ngân nga lời bài hát.
- 严词 喝问
- nghiêm khắc quát hỏi
- 这 一段 词儿 换换 辙口 就 容易 唱 了
- lời bài hát này nếu đổi vần một tý thì sẽ dễ hát ngay.
- 不要 忘 了 助词 练习 !
- Đừng quên luyện tập trợ từ!
- 一部 新 汉英词典 即将 问世
- Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.
- 下班 以后 大伙儿 都 凑合 在 一起 练习 唱歌
- sau giờ làm, mọi người quây quần lại tập hát.
- 唱词 中 充满 了 历史 故事
- Lời ca chứa đầy các câu chuyện lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唱›
词›