Đọc nhanh: 蝇头 (dăng đầu). Ý nghĩa là: cực nhỏ; rất nhỏ; nhỏ tí; li ti. Ví dụ : - 蝇头小楷 chữ khải cực nhỏ. - 蝇头微利 chút lợi cỏn con
蝇头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cực nhỏ; rất nhỏ; nhỏ tí; li ti
比喻非常小
- 蝇头小楷
- chữ khải cực nhỏ
- 蝇头微利
- chút lợi cỏn con
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蝇头
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 蝇头微利
- chút lợi cỏn con
- 龙头企业
- xí nghiệp hàng đầu.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 蝇头小楷
- chữ khải cực nhỏ
- 一 回头 就 看见 了
- quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
蝇›