Đọc nhanh: 蜡花 (lạp hoa). Ý nghĩa là: hoa sáp.
蜡花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoa sáp
蜡烛点了一些时候之后烛心结成的像花一样的东西
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜡花
- 丁香花 的 气味 很 好闻
- Mùi hoa Đinh Hương rất thơm.
- 他 用 蜡笔 花花
- Anh ấy dùng bút sáp màu để vẽ.
- 蜡梅 在 冬天 开花
- Hoa mai vàng nhạt nở vào mùa đông.
- 一 院子 全是 鲜花
- Cả sân đầy hoa tươi.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 一蓬 菊花 正 盛开
- Một bụi hoa cúc đang nở rộ.
- 轻微 刮花 的 漆面 损伤 部位 是 在 面漆 的 表层 , 可以 通过 打蜡 完全 修复
- Vết sơn bị xước nhẹ nằm trên bề mặt của lớp sơn phủ và có thể được sửa chữa hoàn toàn bằng cách tẩy lông
- 一束 深橙色 的 鲜花
- Một bó hoa màu cam đậm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
花›
蜡›