Đọc nhanh: 蜡泪 (lạp lệ). Ý nghĩa là: sáp chảy; nến nhỏ giọt (lúc nến cháy).
蜡泪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sáp chảy; nến nhỏ giọt (lúc nến cháy)
蜡烛燃烧时 流下的蜡烛油
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜡泪
- 他 就是 这么 婆婆妈妈 的 , 动不动 就 掉 眼泪
- anh ấy yếu đuối thế đấy, hở ra là khóc.
- 黯然泪下
- ủ ê sa lệ
- 他点 了 一支 蜡炬
- Anh ấy đã thắp một cây nến.
- 他 用 火柴 点燃 蜡烛
- Anh ấy dùng diêm để thắp nến.
- 他 正在 给 地板 打蜡
- Anh ta đang bôi sáp lên sàn nhà.
- 他 手里 拿 着 一支 小 蜡炬
- Anh ấy cầm một cây nến nhỏ trong tay.
- 他 点燃 了 生日蛋糕 上 的 小 蜡烛
- Anh ta đã thắp đèn nhỏ trên bánh sinh nhật.
- 他 流下 了 两行 眼泪
- Anh ấy rơi hai hàng nước mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泪›
蜡›