Đọc nhanh: 蜜露 (mật lộ). Ý nghĩa là: honeydew.
蜜露 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. honeydew
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜜露
- 他们 俩 早就 爱上 了 成天 柔情蜜意 的
- Hai người họ sớm đã yêu nhau rồi, ngày ngày còn dịu dàng âu yếm cơ.
- 他们 安排 露营 在 明天
- Họ sắp xếp cắm trại vào ngày mai.
- 从小 长 在 城市 里 , 乍 到 农村 难免 露怯
- từ nhỏ đến lớn sống ở trong thành phố, mới chuyển đến nông thôn khó tránh khỏi rụt rè.
- 他 从 洞里 爬出来 , 刚一露 头儿 就 被 我们 发现 了
- anh ấy từ trong động bò ra, vừa mới thò đầu ra thì bị chúng tôi phát hiện.
- 鱼露 有 独特 的 味道
- Nước mắm có hương vị độc đáo.
- 他们 很 甜蜜
- Họ rất hạnh phúc.
- 他 习惯 了 风餐露宿 的 生活
- Anh ấy quen với cuộc sống gian khổ.
- 他们 在 湖边 露营 , 度过 了 一个 愉快 的 周末
- Họ đã cắm trại bên hồ và có một cuối tuần vui vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蜜›
露›