Đọc nhanh: 蠹吏 (đố lại). Ý nghĩa là: quan chức tham nhũng.
蠹吏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quan chức tham nhũng
corrupt officials
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蠹吏
- 蠹害 社会主义 建设 事业
- gây hại đến sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội
- 老吏 断狱 ( 比喻 熟练 )
- lão luyện; thành thạo
- 澄清 吏治
- quét sạch bọn quan liêu.
- 猾 吏
- viên quan gian giảo
- 胥吏
- chức tư lại.
- 酷吏
- quan lại độc ác.
- 社会 上 有 一 撮 贪官污吏
- Trong xã hội có một nhóm quan tham.
- 流水不腐 , 户枢不蠹
- nước chảy không thối, nõ cửa không mọt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吏›
蠹›