Đọc nhanh: 蜜蜡 (mật lạp). Ý nghĩa là: sáp ong. Ví dụ : - 罗伯特背后的亚麻籽油和蜜蜡 Dầu hạt lanh và sáp ong trên gáy Robert
蜜蜡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sáp ong
beeswax
- 罗伯特 背后 的 亚麻 籽油 和 蜜蜡
- Dầu hạt lanh và sáp ong trên gáy Robert
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜜蜡
- 他 送给 我 一罐 蜂蜜
- Anh ấy tặng tôi một bình mật ong.
- 他 用 蜡笔 花花
- Anh ấy dùng bút sáp màu để vẽ.
- 他点 了 一支 蜡炬
- Anh ấy đã thắp một cây nến.
- 他 轻轻 一 吹灭 蜡烛
- Anh ấy thổi nhẹ một hơi tắt nến.
- 蜂王浆 , 板栗 , 芦荟 , 蜂蜜 和 蜂蜡
- Sữa ong chúa, hạt dẻ, nha đam, mật ong và sáp ong.
- 罗伯特 背后 的 亚麻 籽油 和 蜜蜡
- Dầu hạt lanh và sáp ong trên gáy Robert
- 闺蜜 陪 我 成长
- Cô bạn thân trưởng thành cùng tôi.
- 优秀 的 闺蜜 令人 佩服
- Cô bạn thân ưu tú thật đáng khâm phục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蜜›
蜡›