蜜蜡 mì là
volume volume

Từ hán việt: 【mật lạp】

Đọc nhanh: 蜜蜡 (mật lạp). Ý nghĩa là: sáp ong. Ví dụ : - 罗伯特背后的亚麻籽油和蜜蜡 Dầu hạt lanh và sáp ong trên gáy Robert

Ý Nghĩa của "蜜蜡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蜜蜡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sáp ong

beeswax

Ví dụ:
  • volume volume

    - 罗伯特 luóbótè 背后 bèihòu de 亚麻 yàmá 籽油 zǐyóu 蜜蜡 mìlà

    - Dầu hạt lanh và sáp ong trên gáy Robert

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜜蜡

  • volume volume

    - 送给 sònggěi 一罐 yīguàn 蜂蜜 fēngmì

    - Anh ấy tặng tôi một bình mật ong.

  • volume volume

    - yòng 蜡笔 làbǐ 花花 huāhuā

    - Anh ấy dùng bút sáp màu để vẽ.

  • volume volume

    - 他点 tādiǎn le 一支 yīzhī 蜡炬 làjù

    - Anh ấy đã thắp một cây nến.

  • volume volume

    - 轻轻 qīngqīng 吹灭 chuīmiè 蜡烛 làzhú

    - Anh ấy thổi nhẹ một hơi tắt nến.

  • volume volume

    - 蜂王浆 fēngwángjiāng 板栗 bǎnlì 芦荟 lúhuì 蜂蜜 fēngmì 蜂蜡 fēnglà

    - Sữa ong chúa, hạt dẻ, nha đam, mật ong và sáp ong.

  • volume volume

    - 罗伯特 luóbótè 背后 bèihòu de 亚麻 yàmá 籽油 zǐyóu 蜜蜡 mìlà

    - Dầu hạt lanh và sáp ong trên gáy Robert

  • volume volume

    - 闺蜜 guīmì péi 成长 chéngzhǎng

    - Cô bạn thân trưởng thành cùng tôi.

  • volume volume

    - 优秀 yōuxiù de 闺蜜 guīmì 令人 lìngrén 佩服 pèifú

    - Cô bạn thân ưu tú thật đáng khâm phục.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mật
    • Nét bút:丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JPHI (十心竹戈)
    • Bảng mã:U+871C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+8 nét)
    • Pinyin: Chà , Jí , Là , Qù , Zhà
    • Âm hán việt: Chá , Lạp , Thư , Thự , Trá
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LITA (中戈廿日)
    • Bảng mã:U+8721
    • Tần suất sử dụng:Cao