Đọc nhanh: 蜜语 (mật ngữ). Ý nghĩa là: lơi le ngọt ngao, những lời nói ngọt ngào.
蜜语 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lơi le ngọt ngao
sweet talk
✪ 2. những lời nói ngọt ngào
sweet words
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜜语
- 一语双关
- một lời hai ý.
- 这个 狐狸 很会 说 甜言蜜语
- Kẻ cáo già này rất biết nói những lời ngọt ngào.
- 不同 语境 的 教训 啊
- Đó là một bài học về ngữ cảnh.
- 不同 的 种 有 各自 的 语言特点
- Các chủng người khác nhau có đặc điểm ngôn ngữ riêng.
- 不久前 你 还 口口声声 说 她 是 你 的 闺蜜
- Cách đây không lâu bạn đã đặt tên cho bạn của cô ấy.
- 默默 念 咒语
- Lặng lẽ đọc thần chú.
- 把 甜言蜜语 倒进 你 的 耳朵 里
- Rót mật ngọt vào tai em.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蜜›
语›