Đọc nhanh: 琥珀 (hổ phách). Ý nghĩa là: hổ phách; huyết phách; minh phách; hồng tùng chi. Ví dụ : - 琥珀,是一种透明的生物化石。 Hổ phách là một hóa thạch sinh học trong suốt.. - 我们所说的琥珀酒是颜色近似琥珀色的葡萄酒。 Những gì chúng ta gọi là rượu hổ phách là loại rượu có màu gần như màu hổ phách.. - 人造琥珀戒指。 nhẫn hổ phách nhân tạo.
琥珀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hổ phách; huyết phách; minh phách; hồng tùng chi
一种透明的生物化石,是松柏科、云实科、南洋杉科等植物的树脂化石,树脂滴落,掩埋在地下千万年,在压力和热力的作用下石化形成,有的内部包有蜜蜂等小昆虫
- 琥珀 , 是 一种 透明 的 生物 化石
- Hổ phách là một hóa thạch sinh học trong suốt.
- 我们 所说 的 琥珀 酒 是 颜色 近似 琥珀色 的 葡萄酒
- Những gì chúng ta gọi là rượu hổ phách là loại rượu có màu gần như màu hổ phách.
- 人造 琥珀 戒指
- nhẫn hổ phách nhân tạo.
- 琥珀色 的 液体
- chất lỏng màu hổ phách.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 琥珀
- 你 是 维姬 · 哈珀 吗
- Bạn là vicky harper?
- 蜡黄色 的 琥珀
- hổ phách vàng như nến.
- 琥珀 , 是 一种 透明 的 生物 化石
- Hổ phách là một hóa thạch sinh học trong suốt.
- 你 投诉 过 哈珀 法官
- Bạn đã nộp đơn khiếu nại chính thức chống lại Thẩm phán Harper.
- 琥珀色 的 液体
- chất lỏng màu hổ phách.
- 人造 琥珀 戒指
- nhẫn hổ phách nhân tạo.
- 哈珀 和 他 用 过 的 假名
- Cả Harper và bí danh của anh ấy đều không xuất hiện
- 我们 所说 的 琥珀 酒 是 颜色 近似 琥珀色 的 葡萄酒
- Những gì chúng ta gọi là rượu hổ phách là loại rượu có màu gần như màu hổ phách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
珀›
琥›