Đọc nhanh: 分蜜 (phân mật). Ý nghĩa là: tách mật (trong công nghiệp chế tạo đường).
分蜜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tách mật (trong công nghiệp chế tạo đường)
制糖的一道工序,把熬出来的糖膏里的糖蜜和糖的结晶分离开
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分蜜
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 默哀 三分钟
- Mặc niệm ba phút
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 胃 分泌 胃液 , 花 分泌 花蜜 , 病菌 分泌 毒素
- dạ dày tiết ra dịch dạ dày, hoa tiết ra mật hoa và vi trùng tiết ra độc tố.
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 一 又 二分之一
- một rưỡi.
- 一壮 的 时间 大约 是 五分钟
- Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.
- 花 分泌 花蜜 吸引 蜜蜂
- Hoa tiết mật hoa để thu hút ong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
蜜›