Đọc nhanh: 臀尖 (đồn tiêm). Ý nghĩa là: thịt đùi; thịt mông.
臀尖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thịt đùi; thịt mông
做食品用的猪臀部隆起处的肉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臀尖
- 他 耳朵 很尖
- Tai anh ấy rất nhạy.
- 他 臀 上 有 个 胎记
- Anh ấy có một vết bớt ở mông.
- 但凡 过路 的 人 , 没有 一个 不 在 这儿 打尖 的
- hễ là khách qua đường, không ai không nghỉ chân ăn quà ở đây.
- 先天性 三尖瓣 畸形
- Một dị tật bẩm sinh của van ba lá.
- 他 的 尖锐 声音 刺耳 得 很
- Giọng nói chói tai của anh ấy rất khó chịu.
- 他 让 我 尝到了 他 敏锐 尖刻 之 机智 的 滋味
- Anh ta đã khiến tôi trải nghiệm được hương vị của sự thông minh sắc bén và sắc bén của anh ta.
- 冷天 让 我 的 臀部 很痛
- Trời lạnh làm tôi đau hông.
- 鸦鹃 常常 在 树上 鸣叫 , 声音 尖锐 而 响亮
- Chim bìm bịp thường kêu trên cây, tiếng kêu sắc và to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尖›
臀›