Đọc nhanh: 臀鳍 (đồn kì). Ý nghĩa là: vây rốn cá.
臀鳍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vây rốn cá
鱼类肛门后面的鳍
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臀鳍
- 非法 改变 胎儿 胎位 使 之 臀位 分娩
- Việc đặt lại vị trí của thai nhi đối với trường hợp sinh ngôi mông?
- 他 臀 上 有 个 胎记
- Anh ấy có một vết bớt ở mông.
- 有 电子 舞曲 跳电 臀舞
- Nó giống như techno và twerking.
- 海豹 、 海龟 、 企鹅 均 有 鳍 状肢
- Hải cẩu, rùa biển và chim cánh cụt đều có chiếc vây.
- 看 苏西 · 李普顿 扭 着 她 的 骨感 瘦 臀
- Hãy nhìn Suzy Lipton sải bước trên cặp mông xương xẩu của cô ấy
- 她 甚至 还 把 胎儿 移动 到 臀位 分娩 的 位置
- Cô ấy thậm chí còn lật em bé ở tư thế ngôi mông
- 我 的 臀 有点 疼
- Mông của tôi hơi đau.
- 冷天 让 我 的 臀部 很痛
- Trời lạnh làm tôi đau hông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
臀›
鳍›