Đọc nhanh: 蜜柑 (mật cam). Ý nghĩa là: cây cam đường; cam đường, quả cam đường.
蜜柑 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cây cam đường; cam đường
柑橘的一种,果实大,皮较厚,果肉多汁,味道很甜
✪ 2. quả cam đường
这种植物的果实
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜜柑
- 勤劳 的 蜜蜂 飞来飞去
- Những con ong chăm chỉ bay qua bay lại.
- 和 闺蜜 一起 , 纹 一对 可爱 的 小海豚
- Cùng với cô bạn thân xăm một cặp cá heo nhỏ dễ thương.
- 夏天 是 蜜蜂 繁殖 季节
- Mùa hè là mùa sinh sản của ong.
- 蜜柑 有 甜 的 味道
- Cam mật có vị ngọt.
- 闺蜜 陪 我 成长
- Cô bạn thân trưởng thành cùng tôi.
- 你 喜欢 吃 菠萝蜜 吗 ?
- Cậu thích ăn mít không?
- 友谊 如 蜜糖 , 我们 一同 品尝 , 甜蜜 一 滴滴 渗入 心田
- Tình bạn giống như mật ong, hãy cùng nhau nếm thử sự ngọt ngào từng giọt thấm vào trái tim.
- 在 我们 忍不住 叹气 并 开始 忍住 呵欠 之前 , 蜜月 是 还 未 度过 的 哪
- Trước khi chúng ta không thể nhịn thở dài và bắt đầu nhịn chặt sự ngáp, thì tuần trăng mật vẫn chưa qua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柑›
蜜›