Đọc nhanh: 柑橘 (cam quất). Ý nghĩa là: cam quýt.
柑橘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cam quýt
果树的一类,指甜、橘、柚、橙等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柑橘
- 柑子 成熟 色泽 艳
- Quả cam chín có màu sắc tươi đẹp.
- 我 喜欢 吃 苹果 、 香蕉 、 橘子 等等
- Tôi thích ăn táo, chuối, cam, v.v.
- 橘子 有 好多 瓣
- Quả cam có nhiều múi.
- 这瓣 儿 橘子 很 好吃
- Miếng cam này rất ngon.
- 把 苹果 和 橘子 比较 一下
- So sánh táo với quýt.
- 橘子 还青 , 不能 吃
- Quýt còn xanh, không ăn được.
- 橘子 很 好吃
- Quýt rất ngon.
- 橘子 瓤儿
- cùi quít.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柑›
橘›