Đọc nhanh: 蜜囊 (mật nang). Ý nghĩa là: túi mật (giải phẫu ong).
蜜囊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. túi mật (giải phẫu ong)
honey sac (bee anatomy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜜囊
- 你 不 应该 窝囊 地 接受 失败
- Bạn không nên hèn nhát chấp nhận thất bại.
- 他 在 工作 中 表现 得 很 窝囊
- Anh ấy thể hiện sự nhút nhát trong công việc.
- 闺蜜 陪 我 成长
- Cô bạn thân trưởng thành cùng tôi.
- 你 笑 得 很 甜蜜
- Em cười rất ngọt ngào.
- 你 喜欢 吃 菠萝蜜 吗 ?
- Cậu thích ăn mít không?
- 优秀 的 闺蜜 令人 佩服
- Cô bạn thân ưu tú thật đáng khâm phục.
- 你 有 什么 烦心事 , 就 对 闺蜜 讲
- Nếu bạn có bất kỳ khó khăn, chỉ cần nói với bạn của bạn.
- 你们 的 爱情 真是 甜蜜 无比
- Tình yêu của các bạn thật ngọt ngào không gì sánh được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
囊›
蜜›