Đọc nhanh: 蜡疗 (lạp liệu). Ý nghĩa là: liệu pháp sáp (được sử dụng để điều trị viêm khớp, v.v.).
蜡疗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. liệu pháp sáp (được sử dụng để điều trị viêm khớp, v.v.)
wax therapy (used to treat arthritis etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜡疗
- 他 正在 给 地板 打蜡
- Anh ta đang bôi sáp lên sàn nhà.
- 他 手里 拿 着 一支 小 蜡炬
- Anh ấy cầm một cây nến nhỏ trong tay.
- 他 在 海滨 疗养 了 半年
- anh ấy ở Hải Định an dưỡng nửa năm trời.
- 骨折 需要 及时 治疗
- Gãy xương cần được điều trị kịp thời.
- 他 得 接受 物理 治疗
- Anh ấy sẽ cần vật lý trị liệu.
- 他 在 研究 新 的 治疗 方法
- Anh ấy đang nghiên cứu phương pháp chữa trị mới.
- 他 喜欢 用 中药 治疗 感冒
- Anh ấy thích dùng thuốc Đông y để trị cảm.
- 他 住 在 临近 太湖 的 一所 疗养院 里
- anh ấy ở trong trại điều dưỡng, gần sát bên Thái Hồ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
疗›
蜡›