蜚短流长 fēiduǎnliúcháng
volume volume

Từ hán việt: 【phi đoản lưu trưởng】

Đọc nhanh: 蜚短流长 (phi đoản lưu trưởng). Ý nghĩa là: thêm mắm dặm muối; thêm thắt đặt điều; nói xấu; bịa đặt.

Ý Nghĩa của "蜚短流长" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蜚短流长 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thêm mắm dặm muối; thêm thắt đặt điều; nói xấu; bịa đặt

同'飞短流长'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜚短流长

  • volume volume

    - 常常 chángcháng 长吁短叹 chángxūduǎntàn

    - Anh ấy thường hay than vắn thở dài.

  • volume volume

    - 夏季 xiàjì 昼长夜短 zhòuchángyèduǎn

    - Mùa hạ ngày dài đêm ngắn.

  • volume volume

    - de 无名指 wúmíngzhǐ 食指 shízhǐ zhǎng 还是 háishì duǎn

    - Ngón áp út của bạn dài hay ngắn hơn ngón trỏ.

  • volume volume

    - 乡亲们 xiāngqīnmen 围着 wéizhe 子弟兵 zǐdìbīng 亲亲热热 qīnqīnrèrè 问长问短 wènchángwènduǎn

    - người đồng hương vây lấy con em binh sĩ, thân mật hỏi thăm.

  • volume volume

    - 一长一短 yīchángyīduǎn

    - bên dài bên ngắn; cái ngắn cái dài

  • volume volume

    - 写文章 xiěwénzhāng 可长可短 kězhǎngkěduǎn 没有 méiyǒu 划一不二 huàyībùèr de 公式 gōngshì

    - viết văn, có thể dài, có thể ngắn, không có một công thức cố định nào.

  • volume volume

    - 何惧 héjù 他人 tārén lùn 短长 duǎncháng

    - Sao sợ người khác bàn luận tốt xấu.

  • volume volume

    - 十个 shígè 指头 zhǐtou yǒu de zhǎng yǒu de duǎn

    - mười ngón tay có ngón dài ngón ngắn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu
    • Nét bút:丶丶一丶一フ丶ノ丨フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EYIU (水卜戈山)
    • Bảng mã:U+6D41
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+7 nét)
    • Pinyin: Duǎn
    • Âm hán việt: Đoản
    • Nét bút:ノ一一ノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKMRT (人大一口廿)
    • Bảng mã:U+77ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+8 nét)
    • Pinyin: Bèi , Fēi , Fěi , Pèi
    • Âm hán việt: Phi , Phỉ
    • Nét bút:丨一一一丨一一一丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LYLMI (中卜中一戈)
    • Bảng mã:U+871A
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Trường 長 (+0 nét)
    • Pinyin: Cháng , Zhǎng , Zhàng
    • Âm hán việt: Tràng , Trướng , Trường , Trưởng
    • Nét bút:ノ一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LHMO (中竹一人)
    • Bảng mã:U+957F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao