蜚蠊 fěi lián
volume volume

Từ hán việt: 【phỉ liêm】

Đọc nhanh: 蜚蠊 (phỉ liêm). Ý nghĩa là: con gián.

Ý Nghĩa của "蜚蠊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蜚蠊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. con gián

蟑螂

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜚蠊

  • volume volume

    - cái 不在乎 bùzàihu 流言蜚语 liúyánfēiyǔ ne

    - Tôi không để ý đến những câu chuyện phiếm.

  • volume volume

    - 蜚声 fēishēng 文坛 wéntán

    - nêu cao tên tuổi trên văn đàn.

  • volume volume

    - 那些 nèixiē 只是 zhǐshì 流言蜚语 liúyánfēiyǔ

    - Đó chỉ là chuyện phiếm.

  • volume volume

    - shì jiāng 其他人 qítārén de 流言蜚语 liúyánfēiyǔ 重新 chóngxīn 整合 zhěnghé

    - Nó được thiết kế để đóng gói lại các bình luận và tin đồn của những người khác

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+8 nét)
    • Pinyin: Bèi , Fēi , Fěi , Pèi
    • Âm hán việt: Phi , Phỉ
    • Nét bút:丨一一一丨一一一丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LYLMI (中卜中一戈)
    • Bảng mã:U+871A
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+13 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liêm
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丶一ノ丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIITC (中戈戈廿金)
    • Bảng mã:U+880A
    • Tần suất sử dụng:Thấp