Đọc nhanh: 蜚蠊 (phỉ liêm). Ý nghĩa là: con gián.
蜚蠊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con gián
蟑螂
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜚蠊
- 我 才 不在乎 流言蜚语 呢
- Tôi không để ý đến những câu chuyện phiếm.
- 蜚声 文坛
- nêu cao tên tuổi trên văn đàn.
- 那些 只是 流言蜚语
- Đó chỉ là chuyện phiếm.
- 它 是 将 其他人 的 流言蜚语 重新 整合
- Nó được thiết kế để đóng gói lại các bình luận và tin đồn của những người khác
蜚›
蠊›