Đọc nhanh: 妖言惑众 (yêu ngôn hoặc chúng). Ý nghĩa là: lừa dối mọi người, đánh lừa công chúng bằng những tin đồn (thành ngữ).
妖言惑众 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lừa dối mọi người
to delude the people with lies
✪ 2. đánh lừa công chúng bằng những tin đồn (thành ngữ)
to mislead the public with rumors (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妖言惑众
- 流言惑众
- bịa đặt để mê hoặc mọi người.
- 造谣惑众
- tung tin đồn nhảm mê hoặc lòng người.
- 妖言惑众
- tà thuyết mê hoặc quần chúng
- 他 的 行为 惑乱 了 众人
- Hành vi của anh ấy đã gây hỗn loạn cho mọi người.
- 他们 被 谎言 所 迷惑
- Họ bị lời nói dối mê hoặc.
- 她 的 声音 迷惑 了 观众
- Giọng nói của cô ấy đã mê hoặc khán giả.
- 他 在 大庭广众 面前 发言
- Anh ấy phát biểu trước đông đảo mọi người.
- 在 大庭广众 之中 发言 应该 用 普通话
- nơi đông người nên phát biểu bằng tiếng phổ thông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
众›
妖›
惑›
言›