Đọc nhanh: 蜗杆 (oa can). Ý nghĩa là: sâu (kỹ thuật cơ khí).
蜗杆 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sâu (kỹ thuật cơ khí)
worm (mechanical engineering)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜗杆
- 光杆儿 牡丹
- cành mẫu đơn trụi lá
- 他 拿 起 了 那 杆秤
- Anh ta cầm cái cân lên.
- 光杆儿 司令
- tư lệnh lẻ loi.
- 高粱 被 雹子 打得成 了 光杆儿
- cây cao lương bị mưa đá làm cho trơ trụi cành lá.
- 光 会 耍笔杆 的 人 , 碰到 实际 问题 往往 束手无策
- những người chỉ biết viết lách thôi thì khi gặp vấn đề thực tế chỉ đành bó tay.
- 他 纵身 跃过 了 栏杆
- Anh ấy nhảy vọt qua hàng rào.
- 信号旗 松散地 从 桅杆 上 垂下来
- Cờ tín hiệu rũ xuống từ cột cờ một cách thoải mái.
- 发挥 金融机构 在 经济 发展 中 的 杠杆作用
- phát huy tác dụng cân bằng của cơ cấu tài chính trong phát triển nền kinh tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杆›
蜗›