Đọc nhanh: 蜗杆副 (oa can phó). Ý nghĩa là: sâu và bánh răng sâu, ổ sâu, cặp bánh răng sâu.
蜗杆副 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. sâu và bánh răng sâu
worm and worm gear
✪ 2. ổ sâu
worm drive
✪ 3. cặp bánh răng sâu
worm-gear pair
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜗杆副
- 他 妹妹 有辆 很酷 的 带 操纵杆 的 轮椅
- Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.
- 他 天天 摆着 一副 高傲 的 样子
- Anh ấy ngày ngày tỏ ra một bộ dạng cao ngạo.
- 他 俨然 一副 专家 的 样子
- Anh ấy tỏ ra như một chuyên gia.
- 高粱 被 雹子 打得成 了 光杆儿
- cây cao lương bị mưa đá làm cho trơ trụi cành lá.
- 他家 只 剩下 他 一个 光杆儿
- nhà anh ấy chỉ còn lại một mình anh ấy.
- 他 带 着 一副 近视眼镜
- Anh ấy đeo một cặp kính cận.
- 他 俨然 一副 大人 模样
- Anh ấy có vẻ như già dặn hơn tuổi.
- 上帝 给 我 一个 任务 , 叫 我 牵 一只 蜗牛 去 散步
- Thượng đế giao cho tôi một nhiệm vụ, bảo tôi dắt một con ốc sên đi dạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
副›
杆›
蜗›