Đọc nhanh: 蜗蜒 (oa diên). Ý nghĩa là: ốc sên.
蜗蜒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ốc sên
snail
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜗蜒
- 山脉 蜿蜒 起伏
- Dãy núi uốn lượn.
- 蜗牛 喜欢 在 阴暗 潮湿 、 疏松 多 腐殖质 的 环境 中 生活
- Ốc sên thích sống trong môi trường tối tăm, ẩm ướt, đất tơi xốp nhiều mùn.
- 大多数 蜗牛 背上 有壳
- Hầu hết các loài ốc sên đều có vỏ trên lưng.
- 一个 人 脸上 放 蜗牛 的 数量 有个 世界纪录
- Có một kỷ lục thế giới về số lượng ốc sên trên khuôn mặt của một người.
- 蜗牛 是 一种 软体动物
- Ốc sên là một loài nhuyễn thể.
- 死者 的 孩子 中有 谁 植入 过 人工 耳蜗 吗
- Có trẻ nào được cấy điện cực ốc tai không?
- 人生 就 像 蜿蜒 的 山路
- Cuộc sống giống như một con đường núi
- 上帝 给 我 一个 任务 , 叫 我 牵 一只 蜗牛 去 散步
- Thượng đế giao cho tôi một nhiệm vụ, bảo tôi dắt một con ốc sên đi dạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蜒›
蜗›