蜕壳 tuì ké
volume volume

Từ hán việt: 【thuế xác】

Đọc nhanh: 蜕壳 (thuế xác). Ý nghĩa là: để xoa dịu, lột xác, xem 蛻殼 | 蜕壳.

Ý Nghĩa của "蜕壳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蜕壳 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. để xoa dịu

to exuviate

✪ 2. lột xác

to molt

蜕壳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem 蛻殼 | 蜕壳

see 蛻殼|蜕壳 [tuì ké]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜕壳

  • volume volume

    - 哈根 hāgēn 利用 lìyòng 一家 yījiā 瓜地马拉 guādìmǎlā de 空壳 kōngké 公司 gōngsī zài 经营 jīngyíng

    - Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.

  • volume volume

    - 鸡蛋 jīdàn yǒu 坚硬 jiānyìng de

    - Trứng gà có vỏ cứng.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men zài 沙滩 shātān shàng jiǎn 贝壳 bèiké

    - Các em nhỏ nhặt vỏ sò trên bãi biển.

  • volume volume

    - xiǎo 贝壳 bèiké cháng bèi 用作 yòngzuò 简单 jiǎndān de 货币 huòbì

    - Vỏ sò hay được sử dụng như một đồng tiền đơn giản.

  • volume volume

    - 子弹壳 zǐdànké ér

    - vỏ đạn.

  • volume volume

    - 小鸡 xiǎojī 自己 zìjǐ zhuó 蛋壳 dànké

    - Gà con tự mổ vỡ vỏ trứng.

  • volume volume

    - 大多数 dàduōshù 蜗牛 wōniú 背上 bèishàng 有壳 yǒuké

    - Hầu hết các loài ốc sên đều có vỏ trên lưng.

  • volume volume

    - 小鸟 xiǎoniǎo 正在 zhèngzài 蜕毛 tuìmáo

    - Chim nhỏ đang thay lông.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Ké , Qiào
    • Âm hán việt: Xác
    • Nét bút:一丨一丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GBHN (土月竹弓)
    • Bảng mã:U+58F3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+7 nét)
    • Pinyin: Shuì , Tuì
    • Âm hán việt: Thuế
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XLICR (重中戈金口)
    • Bảng mã:U+8715
    • Tần suất sử dụng:Trung bình