Đọc nhanh: 蜂窝石 (phong oa thạch). Ý nghĩa là: Đá ong.
蜂窝石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đá ong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜂窝石
- 球迷 群情 激昂 一窝蜂 涌进 球场
- Các cổ động viên đầy cảm xúc, chen chúc nhau xông vào sân bóng.
- 仓库 存有 二十 石
- Kho chứa có hai mươi thạch.
- 蜂窝煤
- than tổ ong
- 蜂窝 挂 在 墙上
- Tổ ong ở trên tường.
- 他 捅 了 马蜂窝
- Anh ấy đã chọc vào tổ ong vò vẽ.
- 他用 棍 杵 了 下 蜂窝
- Anh ấy dùng gậy chọc vào tổ ong.
- 也许 只是 颗 肾结石
- Có thể đó chỉ là một viên sỏi thận.
- 他 买 了 很多 原石
- Anh ấy mua rất nhiều đá thô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
石›
窝›
蜂›