蜂窝石 fēngwō shí
volume volume

Từ hán việt: 【phong oa thạch】

Đọc nhanh: 蜂窝石 (phong oa thạch). Ý nghĩa là: Đá ong.

Ý Nghĩa của "蜂窝石" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蜂窝石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đá ong

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜂窝石

  • volume volume

    - 球迷 qiúmí 群情 qúnqíng 激昂 jīáng 一窝蜂 yīwōfēng 涌进 yǒngjìn 球场 qiúchǎng

    - Các cổ động viên đầy cảm xúc, chen chúc nhau xông vào sân bóng.

  • volume volume

    - 仓库 cāngkù 存有 cúnyǒu 二十 èrshí shí

    - Kho chứa có hai mươi thạch.

  • volume volume

    - 蜂窝煤 fēngwōméi

    - than tổ ong

  • volume volume

    - 蜂窝 fēngwō guà zài 墙上 qiángshàng

    - Tổ ong ở trên tường.

  • volume volume

    - tǒng le 马蜂窝 mǎfēngwō

    - Anh ấy đã chọc vào tổ ong vò vẽ.

  • volume volume

    - 他用 tāyòng gùn chǔ le xià 蜂窝 fēngwō

    - Anh ấy dùng gậy chọc vào tổ ong.

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ 只是 zhǐshì 肾结石 shènjiéshí

    - Có thể đó chỉ là một viên sỏi thận.

  • volume volume

    - mǎi le 很多 hěnduō 原石 yuánshí

    - Anh ấy mua rất nhiều đá thô.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+0 nét)
    • Pinyin: Dàn , Shí
    • Âm hán việt: Thạch , Đạn
    • Nét bút:一ノ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MR (一口)
    • Bảng mã:U+77F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:丶丶フノ丶丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCROB (十金口人月)
    • Bảng mã:U+7A9D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+7 nét)
    • Pinyin: Fēng
    • Âm hán việt: Phong
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノフ丶一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIHEJ (中戈竹水十)
    • Bảng mã:U+8702
    • Tần suất sử dụng:Cao