Đọc nhanh: 蜂巢胃 (phong sào vị). Ý nghĩa là: dạ dày tổ ong (của động vật nhai lại), lá ong.
蜂巢胃 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dạ dày tổ ong (của động vật nhai lại)
反刍动物的胃的第二部分,内壁有蜂巢状的构造
✪ 2. lá ong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜂巢胃
- 倾巢来犯
- bọn giặc huy động toàn bộ lực lượng đến xâm phạm.
- 他 送给 我 一罐 蜂蜜
- Anh ấy tặng tôi một bình mật ong.
- 他 的 胃病 又 犯 了
- Bệnh đau bao tử của anh ấy lại tái phát.
- 做 洗胃 的 术 前 准备
- Hãy chuẩn bị cho việc rửa dạ dày.
- 蜂巢 挂 在 枝头
- Tổ ong treo trên cành.
- 黄蜂 蜇 肿 他 脸庞
- Ong bắp cày đốt sưng mặt anh ấy.
- 蜂巢 很 精致
- Tổ ong rất tinh xảo.
- 你 想 取出 她 的 卵巢 吗
- Bạn muốn cắt bỏ buồng trứng của cô ấy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巢›
胃›
蜂›