蜂巢胃 fēngcháo wèi
volume volume

Từ hán việt: 【phong sào vị】

Đọc nhanh: 蜂巢胃 (phong sào vị). Ý nghĩa là: dạ dày tổ ong (của động vật nhai lại), lá ong.

Ý Nghĩa của "蜂巢胃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蜂巢胃 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. dạ dày tổ ong (của động vật nhai lại)

反刍动物的胃的第二部分,内壁有蜂巢状的构造

✪ 2. lá ong

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜂巢胃

  • volume volume

    - 倾巢来犯 qīngcháoláifàn

    - bọn giặc huy động toàn bộ lực lượng đến xâm phạm.

  • volume volume

    - 送给 sònggěi 一罐 yīguàn 蜂蜜 fēngmì

    - Anh ấy tặng tôi một bình mật ong.

  • volume volume

    - de 胃病 wèibìng yòu fàn le

    - Bệnh đau bao tử của anh ấy lại tái phát.

  • volume volume

    - zuò 洗胃 xǐwèi de shù qián 准备 zhǔnbèi

    - Hãy chuẩn bị cho việc rửa dạ dày.

  • volume volume

    - 蜂巢 fēngcháo guà zài 枝头 zhītóu

    - Tổ ong treo trên cành.

  • volume volume

    - 黄蜂 huángfēng zhē zhǒng 脸庞 liǎnpáng

    - Ong bắp cày đốt sưng mặt anh ấy.

  • volume volume

    - 蜂巢 fēngcháo hěn 精致 jīngzhì

    - Tổ ong rất tinh xảo.

  • volume volume

    - xiǎng 取出 qǔchū de 卵巢 luǎncháo ma

    - Bạn muốn cắt bỏ buồng trứng của cô ấy?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Xuyên 巛 (+8 nét)
    • Pinyin: Cháo
    • Âm hán việt: Sào
    • Nét bút:フフフ丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:VVWD (女女田木)
    • Bảng mã:U+5DE2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Trụ , Vị
    • Nét bút:丨フ一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WB (田月)
    • Bảng mã:U+80C3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+7 nét)
    • Pinyin: Fēng
    • Âm hán việt: Phong
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノフ丶一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIHEJ (中戈竹水十)
    • Bảng mã:U+8702
    • Tần suất sử dụng:Cao