Đọc nhanh: 翻胃 (phiên vị). Ý nghĩa là: buồn nôn; nôn oẹ; ói mửa.
翻胃 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. buồn nôn; nôn oẹ; ói mửa
见〖反胃〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻胃
- 他 一 吃 白薯 就 反胃
- Anh ấy hễ ăn khoai lang là nôn.
- 他们 正在 翻耕 耕地
- Họ đang cày xới đất canh tác.
- 他 不 小心 推翻 了 杯子
- Anh ấy vô tình làm đổ cái cốc.
- 他们 在 翻看 相册
- Họ đang lật xem album ảnh.
- 产量 今年 翻了一番
- Sản lượng năm nay tăng gấp đôi.
- 他 不 小心 打翻 了 桌上 的 香水
- Anh ấy không cẩn thận làm đổ chai nước hoa trên bàn.
- 麦浪 翻滚 , 一望无际
- sóng lúa cuồn cuộn, mênh mông bát ngát.
- 他们 为了 翻身 而 奋斗
- Họ phấn đấu nỗ lực vùng lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
翻›
胃›