Đọc nhanh: 蜂巢 (phong sào). Ý nghĩa là: tổ ong, bọng ong.
蜂巢 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tổ ong
蜂类的窝,特指蜜蜂的窝
✪ 2. bọng ong
蜜蜂蜂巢的主要组成部分, 上面有许多六角形的巢房蜜蜂在巢脾内繁殖幼蜂并贮藏蜂蜜或花粉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜂巢
- 她 做 了 蜂蜜 蛋糕
- Cô ấy đã làm bánh mật ong.
- 女王 在 群居 的 蜜蜂 、 蚂蚁 或 白蚁 群体 中 , 可 繁殖 并 发育 完全 的 雌虫
- Nữ hoàng có thể sinh sản và phát triển thành loài côn trùng cái đầy đủ trong đàn ong hoặc đàn kiến hoặc đàn mối sống nhóm.
- 夏天 是 蜜蜂 繁殖 季节
- Mùa hè là mùa sinh sản của ong.
- 养蜂 必须 随着 花令 迁移 蜂箱
- nuôi ong mật nên dời thùng ong đến những nơi có hoa theo mùa.
- 大多数 蜜蜂 和 黄蜂 都 是 群居 昆虫
- Hầu hết ong mật và ong vàng đều là loài côn trùng sống thành đàn.
- 蜂巢 挂 在 枝头
- Tổ ong treo trên cành.
- 黄蜂 蜇 肿 他 脸庞
- Ong bắp cày đốt sưng mặt anh ấy.
- 蜂巢 很 精致
- Tổ ong rất tinh xảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巢›
蜂›