Đọc nhanh: 蜂乳 (phong nhũ). Ý nghĩa là: sữa ong chúa.
蜂乳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sữa ong chúa
royal jelly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜂乳
- 乳腺癌 是 严重 的 问题
- Ung thư vú là một vấn đề nghiêm trọng.
- 他 对 养蜂 养蚕 都 很 内行
- anh ấy nuôi ong, nuôi tằm rất thành thạo.
- 他 送给 我 一罐 蜂蜜
- Anh ấy tặng tôi một bình mật ong.
- 他 捅 了 马蜂窝
- Anh ấy đã chọc vào tổ ong vò vẽ.
- 他用 棍 杵 了 下 蜂窝
- Anh ấy dùng gậy chọc vào tổ ong.
- 黄蜂 蜇 肿 他 脸庞
- Ong bắp cày đốt sưng mặt anh ấy.
- 蜂乳 对 健康 有 好处
- Sữa ong chúa có lợi cho sức khỏe.
- 乳齿 象 不是 上新世 的 吗 ?
- Không phải là voi răng mấu từ Kỷ Pliocen sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
蜂›