Đọc nhanh: 蛛丝 (thù ty). Ý nghĩa là: mạng nhện.
蛛丝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mạng nhện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛛丝
- 蛛丝马迹
- manh mối; đầu mối; vết tích
- 丝竹 之 乐 令人 陶醉
- Tiếng nhạc đàn tranh thật khiến người ta say mê.
- 丝光 毛巾
- khăn mặt tơ bóng.
- 丝瓜络 能刷 碗 用
- Xơ mướp có thể dùng để rửa bát.
- 蜘蛛丝
- tơ nhện.
- 丝线 婴着 树枝
- Sợi chỉ quấn quanh cành cây.
- 蜘蛛 的 丝 为什么 不能 织布
- tơ nhện tại sao không thể dệt vải?
- 蜘蛛丝 非常 细
- Tơ nhện rất mỏng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
蛛›