Đọc nhanh: 乂安诗集 (nghệ an thi tập). Ý nghĩa là: Tên một tập thơ bằng chữ Hán của Bùi Huy Bích. Xem tiểu truyện tác giả ở vần Bích..
乂安诗集 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên một tập thơ bằng chữ Hán của Bùi Huy Bích. Xem tiểu truyện tác giả ở vần Bích.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乂安诗集
- 乂 安 ( 太平无事 )
- thái bình vô sự.
- 我们 的 课程 安排 很 密集
- Lịch học của chúng tôi rất dày đặc.
- 杜甫 的 杰出 诗篇 大都 写于 安史之乱 前后
- phần lớn những tác phẩm thơ ca kiệt xuất của Đỗ Phủ đều viết trước và sau loạn An Sử.
- 这个 集子 是 个 大 杂拌儿 , 有 诗 , 有 杂文 , 有 游记 , 还有 短篇小说
- tập sách này có đủ loại, thơ, văn, du ký, còn có cả truyện ngắn nữa.
- 双堆 集 ( 在 安徽 )
- Song Đôi Tập (ở tỉnh An Huy, Trung Quốc.)
- 这本 集子 是 由 诗 、 散文 和 短篇小说 三 部分 组合而成 的
- tập sách này gồm ba phần thơ, tản văn và truyện ngắn hợp thành.
- 诗歌 都 为 一集 发行
- Các bài thơ đều được xuất bản thành một tập.
- 我 买 了 一本 新 的 诗集
- Tôi mua một tập thơ mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乂›
安›
诗›
集›