Đọc nhanh: 游丝 (du ty). Ý nghĩa là: tơ nhện, dây tóc (đồng hồ).
游丝 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tơ nhện
蜘蛛等所吐的飘荡在空中的丝
✪ 2. dây tóc (đồng hồ)
装在仪表指针的转轴上或钟表等的摆轮轴上的弹簧,是用金属线卷成的,能控制转轴或摆轮做往复运动
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游丝
- 三位 导游 正在 等待 游客
- Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.
- 三尺 青丝
- tóc dài ba thước (khoảng 1 mét).
- 上午 十 时 游行 开始
- 10 giờ sáng bắt đầu diễu hành.
- 一缕 青丝
- một lọn tóc.
- 下游 河床 狭窄 , 因而 河水 容易 泛滥
- hạ lưu dòng sông rất hẹp, cho nên nước sông rất dễ lan tràn.
- 鼓足干劲 , 力争上游
- Dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.
- 下旬 我们 去 旅游
- Hạ tuần chúng tôi đi du lịch.
- 一名 导游 正在 解说 历史
- Một hướng dẫn viên đang giải thích về lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
游›