Đọc nhanh: 乌蔹母 (ô liêm mẫu). Ý nghĩa là: một thứ cỏ bò lan dùng làm thuốc được.
乌蔹母 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một thứ cỏ bò lan dùng làm thuốc được
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌蔹母
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 乌云 笼着 天空
- Mây đen bao phủ bầu trời.
- 乌云 遮住 了 那 月亮
- Mây đen che khuất mặt trăng kia.
- 乌云 网住 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 乌云 蔽 住 了 月亮
- Mây đen che lấp mặt trăng.
- 乌云 笼罩 那片 田野
- Mây đen bao phủ cánh đồng đó.
- 为 父母 购买 保健品
- Mua thực phẩm chức năng cho bố mẹ.
- 鸭母 捻 是 广东 潮汕地区 的 一种 特色小吃
- Chè sâm bổ lượng là một món ăn vặt đặc biệt ở vùng Triều Sán, Quảng Đông
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
母›
蔹›